Bồn cầu trong tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh

12/04/2022
Thời đại 4.0 có vốn tiếng anh tốt cũng rất hữu ích trong công việc và giao tiếp. Bạn có thể không bị “quê”, tăng khả năng giao tiếp đi du lịch nước ngoài, đọc hiểu sản phẩm, dạy con cái nhiều hơn nếu biết các các thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh, bồn cầu trong tiếng anh là gì?
bon cau tieng anh la gi
Tìm hiểu từ bồn cầu trong tiếng anh là gì, các từ vựng đồ vật trong phòng tắm

1. Bồn cầu trong tiếng anh là gì?

Khi đi vào các khu WC tại các tòa nhà văn phòng, sân bay, khách sạn, nhà hàng chúng ta thường thấy có chữ và kí hiệu Toilet dành cho nam nữ. Tuy nhiên cụm từ Toilet cũng là để chỉ bồn cầu trong tiếng anh. Khi bạn tra trên từ điển điện tử hoặc cuốn từ điển Anh - Việt sẽ hiển thị rất nhiều kết quả:
nghia cua tu bon cau trong tieng anh

>>>> Bạn có thể tham khảo bảng bồn cầu tiếng anh như sau:
Tên sản phẩm Tiếng anh Phiên âm Hình ảnh
Bồn cầu  Toilet (/ˈtɔɪ.lət/)  
Bồn cầu một khối One Piece Toilets  
bon cau 1 khoi tieng anh
Bồn cầu 2 khối  Two Piece Toilets  
bon cau 2 khoi tieng anh
Bồn cầu treo tường Wall Hung Toilets  
bon cau treo tuong tieng anh
Bồn cầu thông minh  Washlet  
bon cau thong minh tieng anh

2. Cùng học các thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh và phòng tắm

Bên cạnh việc tìm hiểu bồn cầu trong tiếng anh là gì, bạn hãy cùng Hải Linh học một số từ vựng tiếng anh về thiết bị vệ sinh khác để bổ sung thêm vốn từ vựng, vừa có thêm kiến thức bán hàng, vừa có thể dạy con một cách trực quan, vô cùng hữu ích.
>>> Bảng thuật ngữ tiếng anh về thiết bị vệ sinh và đồ vật trong phòng tắm:
Tên sản phẩm Tiếng anh Phiên âm Hình ảnh
Chậu rửa mặt Wash Basin /ˈwɑːʃˌbeɪ.sən/
chau rua mat tieng anh
Chậu rửa đặt bàn Countertop Basin  
chau rua mat dat ban tieng anh
Chậu rửa bán âm bàn Semicounter Basin  
chau rua mat ban am ban tieng anh
Vòi chậu rửa mặt  Faucet /ˈfɑː.sət/
chau rua mat ban am ban tieng anh
Bồn tắm Bathtub /ˈbæθ.tʌb/
bon tam tieng anh
Vòi sen tắm Showerhead /ˈʃaʊ.ɚ.hed/
voi sen tam tieng anh
Bàn chải đánh răng Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/
ban trai danh rang tieng anh
Kem đánh răng Toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/
kem danh rang tieng anh la gi
Thùng rác  Wastebasket /ˈweɪstˌbæs.kət/
thung rac tieng anh
Giấy vệ sinh Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pɚ/
giay ve sinh tieng anh la gi
Khăn tắm  Bath towel /bɑːθ taʊəl/
khan tam tieng anh la gi
Dầu gội  Shampoo /ʃæmˈpuː/
dau goi tieng anh la gi
Dầu xả Conditioner /kənˈdɪʃ.ən.ə/
dau xa tieng anh la gi
Gương Mirror  
guong tieng anh la gi
thiet bi phong tam trong tieng anh
 
Tìm hiểu các từ vựng tiếng anh trong phòng tắm
 
cac tu vung tieng anh ve phong tam
Hy vọng với những chia sẻ về bồn cầu tiếng anh là gì? Các từ vựng tiếng anh về các vật dụng, thiết bị vệ sinh trong phòng tắm, nhà vệ sinh sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ, thêm kiến thức để khi đi du lịch nước ngoài hay bán hàng hiệu quả hơn. Hải Linh là nhà phân phối thiết bị vệ sinh chính hãng Inax, Viglacera, TOTO…Với hơn 15 năm kinh doanh trong ngành, Hải Linh cam kết 100% hàng thật, chiết khấu cao liên hệ ngay: 1900.599.828.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây